Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sotto voce




sotto+voce
[,sɔtou'vout∫i]
phó từ & tính từ
(tiếng Y); (đùa cợt) thì thầm; nhỏ nhẹ, lầm rầm (lời nói)
a sotto voce remark
lời nhận xét lầm bầm


/'sɔtou'voutʃi/

phó từ
nhỏ nhẹ, lâm râm (nói)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.